Thực đơn
Tiếng_Aleut Hệ chữ viếtBảng chữ cái Latinh tiếng Aleut được thiết kế năm 1972 cho chương trình song ngữ trong trường học tại Alaska:[6]
Chữ hoa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | Aa | B* | Ch | D | E* | F* | G | X | Ĝ | X̂ | H | I | Ii | K | L | Hl | M | Hm | N | Hn | Ng | Hng | O* | P* | Q | R* | S | T | U | Uu | V* | W | Y | Z† |
Chữ thường | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
a | aa | b* | ch | d | e* | f* | g | x | ĝ | x̂ | h | i | ii | k | l | hl | m | hm | n | hn | ng | hng | o* | p* | q | r* | s | t | u | uu | v* | w | y | z† |
IPA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
a | aː | b | t͡ʃ | ð | e | f | ɣ | x | ʁ | χ | h | i | iː | k | l | ɬ | m | m̥ | n | n̥ | ŋ | ŋ̥ | o | p | q | ɹ, ɾ | s | t | u | uː | v | w | j | z |
* là những ký tự thường dùng trong từ mượn † chỉ hiện diện trong phương ngữ Atkan |
Bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut từng được dùng tại cả Alaska và Nga lấy bảng chữ cái tiếng Nga làm cơ sở. Ngoài ra, còn có thêm các ký tự: г̑, ҟ, ҥ, ў, х̑ để thể hiện những âm vị riêng trong tiếng Aleut.[7][8][9]
Chữ hoa | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
А | Б* | В* | Г | Г̑ | Д | Е* | Ж* | З† | И | І* | Й | К | Ҟ | Л | М | Н | Ҥ | О* | П* | Р* | С | Т | У | Ў | Ф* | Х | Х̑ | Ц* | Ч | Ш* | Щ* | Ъ | Ы* | Ь | Э* | Ю | Я | Ѳ* | Ѵ* |
Chữ thường | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
а | б* | в* | г | г̑ | д | е* | ж* | з† | и | і* | й | к | ҟ | л | м | н | ҥ | о* | п* | р* | с | т | у | ў | ф* | х | х̑ | ц* | ч | ш* | щ* | ъ | ы* | ь | э* | ю | я | ѳ* | ѵ* |
IPA | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a | b | v | ɣ | ʁ | ð | e | ʒ | z | i | i | j | k | q | l | m | n | ŋ | o | p | ɹ, ɾ | s | t | u | w | f | x | χ | t͡s | t͡ʃ | ʃ | ʃtʃ | j | je | ju | ja | f | |||
Ứng với bảng chữ cái Latinh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a | b | v | g | ĝ | d | e | z | i | i | y | k | q | l | m | n | ng | o | p | r | s | t | u | w | f | x | х̑ | ts | ch | ye | yu | ya | f | |||||||
* là những ký tự thường dùng trong từ mượn † chỉ hiện diện trong phương ngữ Atkan |
Thực đơn
Tiếng_Aleut Hệ chữ viếtLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Aleut http://www.apiai.com/cultural_heritage.asp?page%3D... http://www.omniglot.com/writing/aleut.htm http://sciencenetlinks.com/science-news/science-up... http://www.uaf.edu/anlc/languages/al/ http://glottolog.org/resource/languoid/id/aleu1260 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=a... https://books.google.com/books?id=2hcOAAAAIAAJ&pri... https://books.google.com/books?id=ZLRCAAAAYAAJ&pg=... https://books.google.com/books?id=drtBAAAAYAAJ&pg=... https://web.archive.org/web/20130224064849/http://...